Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
晕高儿
[yùngāor]
|
chóng mặt; hoa mắt; choáng váng; lảo đảo (khi lên cao)。登高时头晕心跳。