Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
晕池
[yùnchí]
|
tắm bị ngất; xỉu trong phòng tắm (do nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hoặc thể chất yếu). (到池汤中洗澡的人)因温度过高、湿度过大、体质较弱等原因而昏厥。也说晕堂。