Hán Việt: VỰNG ĐẦU CHUYỂN HƯỚNG
đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù (đầu óc choáng váng, mất phương hướng)。形容头脑昏乱,迷失方向。
风浪很大,船把我摇晃得晕头转向。
sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
这道算题真难,把我搞得晕头转向。
đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.