Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
晃眼
[huǎngyǎn]
|
1. chói mắt; loá mắt。光线过强,刺得眼睛不舒服。
摄影棚内强烈的灯光直晃眼。
trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
2. thoáng cái; loáng cái; nháy mắt。形容极短的时间;瞬间。
刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了。
mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.