Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
晃动
[huàngdòng]
|
lắc lư; lay động; đu đưa。摇晃;摆动。
小树被风吹得直晃动。
cây con bị gió thổi lắc lư.