Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
是非
[shìfēi]
|
1. đúng sai; phải trái。事理的正确和错误。
明辨是非。
phân biệt đúng sai.
是非曲直。
thẳng cong phải trái.
2. chuyện lôi thôi; điều rắc rối。口舌。
惹起是非。
gây chuyện rắc rối.
搬弄是非。
kiếm chuyện rắc rối.