Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
是的
[shì·de]
|
Từ loại: (助)
tựa như; giống như。似的:用在名词、代词或动词后面,表示跟某种事物或情况相似。见〖似的〗。