Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春麦
[chūnmài]
|
lúa mì vụ xuân。春季播种的小麦。也叫春麦。
Xem: 见〖线春〗。参看〖节气〗、〖二十四节气〗。见〖满面春风〗。参看〖四季〗。见〖兰花〗①。见〖春小麦〗。