Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春饼
[chūnbǐng]
|
bánh xuân (loại bánh màu trắng, thường ăn trong tiết Lập Xuân bên Trung Quốc)。一种薄饼,立春日应节的食品。