Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春风
[chūnfēng]
|
1. gió xuân。春天的风。
春风送暖。
gió xuân mang hơi ấm đến.
2. hớn hở; vui sướng; tươi rói。比喻和悦的神色。
春风满脸。
mặt mày hớn hở.