Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春风满面
[chūnfēngmǎnmiàn]
|
rạng rỡ; lộng lẫy; mặt mày tươi tỉnh; mặt mày hớn hở。比喻愉快和蔼的面容。也说春风满面。
Xem: 见〖线春〗。参看〖节气〗、〖二十四节气〗。见〖满面春风〗。