Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春风一度
[chūnfēngyīdù]
|
Hán Việt: XUÂN PHONG NHẤT ĐỘ
giao hợp; giao cấu; làm tình。指男女交欢一次。