Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春酒
[chūnjiǔ]
|
xuân tửu; rượu cất vào mùa xuân。春季酿制的或春季酿成的酒;也指民间习俗,春节时宴请亲友叫吃春酒。