Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春试
[chūnshì]
|
kỳ thi mùa xuân (thời Minh, Thanh bên Trung Quốc)。明清两代科举制度,会试在春季举行,叫做春试。