Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春花秋月
[chūnhuàqiūyuè]
|
hoa xuân trăng thu; cảnh sắc tươi đẹp; những ngày hạnh phúc。春之花,秋之月。指人间最美好的时光和景色。