Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春花作物
[chūnhuāzuòwù]
|
cây trồng ra hoa về mùa xuân (như đại mạch, tiểu mạch...)。春天开花的作物,如大麦、小麦、油菜、蚕豆等。