Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春绸
[chūnchóu]
|
lụa mỏng; xuân điều (để may áo mùa xuân)。一种有几何图案花纹的丝织品,多用做春季衣料,浙江杭州所产的最有名。
Xem: 见〖线春〗。