Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春种
[chūnzhòng]
|
gieo trồng vào mùa xuân; trồng trọt vào mùa xuân。春天种植。