Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春秋鼎盛
[chūnqiūdǐngshèng]
|
tuổi xuân đang độ。比喻人到壮年,正值一生最旺盛的时期。