Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春禄
[chūnlù]
|
Ha靚 Vi牝t: XU翹 L则C
Xu鈔 L趄c (thu趄c Long Kha靚h)。 越南地名。属于龙庆省份。