Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春牛
[chūnniú]
|
1. trâu bằng đất sét。旧时打春仪式上所用的土牛。
2. kẻ dẫn khách; ma cô (người tìm khách cho gái điếm hoặc nhà thổ)。色情业的掮客,拉皮条的人。