Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春游
[chūnyóu]
|
1. chơi xuân。春天到郊外游玩。
2. đi kinh lý vào mùa xuân của vua chúa。指帝王春天出巡。