Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春汛
[chūnxùn]
|
lũ xuân; triều xuân。桃花盛开时发生的河水暴涨。也叫桃汛,春汛。
Xem: 见〖线春〗。参看〖节气〗、〖二十四节气〗。见〖满面春风〗。参看〖四季〗。见〖兰花〗①。见〖春小麦〗。见〖桃花汛〗。