Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春梦
[chūnmèng]
|
mộng xuân; ảo mộng; ảo ảnh thoáng qua; giấc mơ không thể thành hiện thực (ví với cảnh đẹp tan biến trong phút chốc)。比喻转瞬即逝的好景;不能实现的愿望。