Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春暖花开
[chūnnuǎnhuākāi]
|
xuân về hoa nở; ngày xuân ấm áp; thời cơ đã đến。原义是说春景美丽,现在常用来比喻有利于工作或学习的大好形势。