Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春晖
[chūnhuī]
|
mặt trời mùa xuân; công ơn cha mẹ。(Cách dùng: 〈书〉)春光;春阳;春天的太阳,比喻父母的恩惠;母爱。