Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春意
[chūnyì]
|
1. vẻ xuân; ý xuân; sắc xuân。春天的气象。
树梢发青,已经现出了几分春意。
ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
2. tình yêu; mộng tình; khao khát tình yêu。春心。