Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春宫
[chūngōng]
|
1. đông cung; cung xuân; cung thái tử。封建时代太子居住的宫室。
2. tranh khiêu dâm; tranh tục tĩu; xuân hoạ; hình porno。指淫秽的图画。也叫春画。