Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春天
[chūntiān]
|
mùa xuân; thời kỳ mùa xuân; xuân kỳ。春季。