Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春去夏来
[chūnqùxiàlái]
|
xuân qua hạ đến。春天过去,夏天到来。形容时光流逝。