Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春华秋实
[chūnhuáqiūshí]
|
1. không làm thì không có ăn; tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ; có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho; mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả (thường dùng để ví von)。春天开花,秋天结果(多用于比喻)。
2. loè loẹt; màu mè; có tài văn chương; kiến thức uyên thâm。 比喻文采各异或学问有成。