Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春假
[chūnjià]
|
nghỉ xuân; nghỉ tết。学校春季放的假,多在四月初。