Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春令
[chūnlìng]
|
1. mùa xuân。春季。
2. tiết xuân。春季的气候。
冬行春令(冬天的气候像春天)。
trời mùa đông mà như mùa xuân.