Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
春上
[chūn·shang]
|
Từ loại: 〈口〉
mùa xuân。春季。
今年春上雨水多。
mùa xuân năm nay mưa nhiều.