Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
昂首
[ángshǒu]
|
ngẩng đầu; vênh mặt; vểnh tai。仰着头。
昂首望天
ngẩng đầu nhìn trời