Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
昂首阔步
[ángshǒukuòbù]
|
ngẩng đầu sải bước; hiên ngang; hùng dũng; ngẩng đầu bước dài。仰着头迈大步。形容精神奋发。