Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
昂昂
[ángáng]
|
hiên ngang; bừng bừng; cao quý; cao thượng; cao cả; dũng cảm。形容精神振奋,很有气魄。
昂昂然
vẻ hiên ngang
气势昂昂
khí thế hiên ngang
雄赳赳,气昂昂
hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng