Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
昂扬
[ángyáng]
|
dâng trào; dâng cao; dũng cảm; trào dâng (tinh thần, tâm tư)。情绪饱满高涨。
斗志昂扬
tinh thần chiến đấu dâng trào