Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧雨
[jiùyǔ]
|
bạn cũ。(Cách dùng: (书>)比喻老朋友(杜甫《秋述》:'卧病长安旅次,多雨,…常时车马之客,旧,雨来,今,雨不来。'后人就把'旧'和'雨'联用作老朋友讲)。
旧雨重逢。
bạn cũ gặp lại nhau.