Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧调重弹
[jiùdiàochóngtán]
|
diễn lại trò cũ; nhai đi nói lại; nhai lại luận điệu cũ rích。比喻把陈旧的理论、主张重新搬出来。也说老调重弹。