Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧物
[jiùwù]
|
1. vật cũ (điển chương, đồ cổ)。先代的遗物,特指典章文物。
2. đất nước cũ。指原有的国土。
光复旧物。
xây dựng lại đất nước cũ.