Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旧居
[jiùjū]
|
nơi ở cũ; nhà cũ。从前增经住过家的地方。