Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日见
[rìjiàn]
|
ngày một rõ; ngày càng。一天一天地显示。
日见好转。
ngày một biến chuyển tốt rõ rệt; càng thấy đỡ nhiều.