Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日积月累
[rìjīyuèlěi]
|
ngày dồn tháng chứa; góp nhặt từng ngày。长时间的积累。
每天读几页书,日积月累就读了很多书。
mỗi ngày đọc vài trang sách, thì sẽ đọc được rất nhiều sách.