Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日用
[rìyòng]
|
1. thường dùng。日常生活应用的。
日用品
vật dụng hàng ngày
2. tiêu dùng hàng ngày。日常生活的费用。
一部分钱做日用,其余的都储蓄起来。
một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.