Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日珥
[rìěr]
|
quầng mặt trời; khối cầu lửa trên bề mặt mặt trời (khi có nhật thực toàn phần có thể trông thấy được)。太阳表面上红色火焰状的炽热气体、由氢、氦、钙等元素组成。日全食时肉眼能看见,平时要用分光镜才能看见。