Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日照
[rìzhào]
|
ánh sáng mặt trời; ánh nắng。一天中太阳光照射的时间。日照长短随纬高度低和季节而变化,并和云量、云的厚度以及地形有关。夏季中国北方日照长,南方日照短,冬季相反。