Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日月
[rìyuè]
|
những năm tháng。( 日月儿)指生活或生计。
战斗的日月。
những năm tháng đấu tranh.
解放前的日月可真不好过啊!
những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!