Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日暮途穷
[rìmùtúqióng]
|
bước đường cùng; ngày tận số; hết thời。天黑下去了,路走到头了,比喻到了末日。