Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日晷
[rìguǐ]
|
bóng mặt trời; quầng mặt trời; đồng hồ nhật quỹ (dựa vào bóng của mặt trời để ước lượng giờ giấc)。利用太阳投射的影子来测定时刻的装置。一般是在有刻度的盘的中央装着一根与盘垂直的金属棍儿。也叫日规。